--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cruise ship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cruise ship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruise ship
+ Noun
giống cruise liner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruise ship"
Những từ có chứa
"cruise ship"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chờn vờn
hạ thủy
khí cầu
tàu thủy
đánh đắm
hiện
nhổ neo
dỡ
tàu
cập
more...
Lượt xem: 917
Từ vừa tra
+
cruise ship
:
giống cruise liner